Sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows cực kỳ đơn giản
Sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows: 14 cách cực kỳ đơn giản!
Bạn đang gặp phải tình trạng Full Disk 100% trên máy tính Windows? Điều này khiến laptop của bạn hoạt động chậm chạp, đơ, giật, lag, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả công việc. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ chia sẻ 14 cách khắc phục lỗi Full Disk 100% cực kỳ đơn giản và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay!
1. Tăng cường hiệu suất bằng cách Set RAM ảo
Bạn biết không, việc để RAM ở chế độ Automatically (tự động) có thể là nguyên nhân khiến máy tính bị lỗi Full Disk. Thay vì để chế độ Auto, bạn nên Set cứng RAM ảo bằng cách:
- Mở This PC hoặc My Computer, chọn Properties.
- Tiếp tục vào Advanced system settings -> Settings (dưới mục Performance) -> Advanced -> Change.
- Tại Virtual Memory, bỏ dấu tích ở Automatically manage paging file size for all drives.
- Chọn ổ đĩa cài hệ điều hành của bạn (thường là ổ C), sau đó tích vào Custom size.
- Tại mục Maximum size và Initial size, bạn set cứng cho RAM ảo bằng 1/2 RAM thật của bạn. Ví dụ, nếu bạn có 4GB RAM, bạn sẽ set RAM ảo là 2GB (2048MB).
- Cuối cùng, nhấn OK để lưu và khởi động lại máy tính để thay đổi có hiệu lực.
2. Sử dụng công cụ Troubleshooting của Windows
Công cụ Troubleshooting của Windows là một công cụ hữu ích để khắc phục các lỗi trên hệ thống, bao gồm cả lỗi Full Disk. Bạn có thể sử dụng nó bằng cách:
- Vào Control Panel, gõ Troubleshooting vào ô tìm kiếm, sau đó nhấn vào Troubleshooting.
- Kịch đúp chuột vào System and Security.
- Kịch vào System Maintenance.
- Nhấn Next và chờ cho hệ thống tự động thực hiện các bước sửa chữa.
- Khi có thông báo System Maintenance xuất hiện, nhấn vào Try troubleshooting as an administrator.
- Chờ cho quá trình chạy đến khi nào có chữ Close thì nhấn vào.
3. Tắt chức năng Maintenance của Windows
Chức năng Maintenance của Windows có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể tắt nó bằng cách:
- Vào Control Panel, chọn System and Security và Action Center.
- Nhấp chuột vào mũi tên ở phần thiết lập Maintenance, chọn Settings.
- Tích vào Never check for solutions (Not recommended) và OK.
4. Vô hiệu hóa Windows SmartScreen
Windows SmartScreen là một tính năng bảo mật của Windows có thể gây ra lỗi Full Disk trong một số trường hợp. Bạn có thể vô hiệu hóa nó bằng cách:
- Ở cửa sổ Action Center, chọn Change Windows SmartScreen Settings và tích vào Don’t do anything (Turn off Windows SmartScreen).
5. Tắt Service Superfetch
Superfetch là một dịch vụ của Windows giúp tăng tốc độ khởi động và tải ứng dụng bằng cách dự đoán những ứng dụng nào bạn sẽ sử dụng. Tuy nhiên, nó cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể tắt nó bằng cách:
- Ấn tổ hợp phím Windows + R để mở Run, gõ Services.msc và nhấn Enter.
- Tìm Superfetch (ấn S rồi tìm cho nhanh), kích đúp vào nó và chọn Disabled.
6. Vô hiệu hóa Service Windows Search
Windows Search là dịch vụ của Windows giúp bạn tìm kiếm nhanh chóng các file trên máy tính. Tuy nhiên, nó cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể tắt nó bằng cách:
- Làm tương tự như tắt Superfetch, nhưng tìm Windows Search (ấn W rồi tìm).
- Kích đúp vào nó và chọn Disabled.
7. Tắt Disk Diagnostics: Configure execution level
Dịch vụ Disk Diagnostics của Windows sẽ tự động kiểm tra ổ cứng của bạn để tìm lỗi. Tuy nhiên, nó cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể tắt nó bằng cách:
- Vào Run, gõ gpedit.msc và nhấn Enter.
- Tìm đến đường dẫn sau: Computer Configuration / Administrative Templates / System / Troubleshooting and Diagnostics / Disk Diagnostics.
- Kích đúp vào Disk Diagnostics: Configure execution level.
- Chọn Disabled và OK để lưu.
8. Chống phân mảnh ổ cứng để tăng tốc độ
Việc phân mảnh ổ cứng sẽ khiến cho tốc độ truy xuất dữ liệu bị chậm lại, dẫn đến lỗi Full Disk. Bạn có thể chống phân mảnh ổ cứng bằng cách:
- Mở This PC, sau đó nhấp vào một phân vùng bất kỳ, rồi chọn Manage -> Optimize.
- Chọn phân vùng mà bạn muốn chống phân mảnh (nên chọn ổ cài ổ chứa HDH trước), rồi nhấn vào Optimize để tiến hành chống phân mảnh và tối ưu hóa phân vùng.
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các phần mềm bên thứ 3 như Smart Defrag 3 để chống phân mảnh ổ cứng. Ưu điểm của phần mềm này là dễ sử dụng, hỗ trợ tiếng Việt và hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể tải về và sử dụng tại:
9. Dọn rác và sửa lỗi Registry
Việc tích lũy quá nhiều file rác và lỗi Registry sẽ khiến cho máy tính hoạt động chậm chạp và gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể dọn rác và sửa lỗi Registry bằng cách:
- Mở This PC, nhấp vào một phân vùng mà bạn cài hệ điều hành (thường là ổ C), chuột phải -> Properties -> Disk Cleanup.
- Hoặc sử dụng phần mềm CCleaner để dọn rác và sửa lỗi Registry một cách hiệu quả. Bạn có thể tải CCleaner tại đây:
10. Gỡ bỏ phần mềm không cần thiết và tắt các ứng dụng khởi động
Việc cài đặt quá nhiều phần mềm không cần thiết và cho phép nhiều ứng dụng chạy khi Windows khởi động sẽ làm giảm tốc độ của máy tính và gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể gỡ bỏ phần mềm không cần thiết và tắt các ứng dụng khởi động bằng cách:
- Sử dụng chức năng có sẵn của Windows hoặc phần mềm bên thứ 3 như Revo Uninstaller hoặc CCleaner để gỡ bỏ phần mềm không cần thiết.
- Sử dụng công cụ Startup ở thanh Task Manager để vô hiệu hóa các phần mềm không cần thiết. Lưu ý: Không vô hiệu hóa Driver của hệ thống.
11. Cập nhật Windows Update
Việc cập nhật Windows Update sẽ giúp sửa lỗi, nâng cao hiệu suất và bảo mật cho máy tính của bạn. Bạn có thể cập nhật Windows Update bằng cách:
- Vào Settings -> Update & Security -> Windows Update.
- Nhấn Check for updates.
12. Chạy CheckDisk để sửa lỗi ổ cứng
CheckDisk là công cụ của Windows giúp kiểm tra và sửa chữa các lỗi trên ổ cứng. Bạn có thể chạy CheckDisk bằng cách:
- Click Start, sau đó nhập cmd vào khung Search. Trên danh sách kết quả tìm kiếm, kích chuột phải vào Command Prompt chọn Run as administrator.
- Trên cửa sổ Command prompt, bạn nhập câu lệnh sau vào để kiểm tra và tự động khắc phục các lỗi trên ổ đĩa cứng của bạn:
chkdsk /f /r C:
Lưu ý: Trong câu lệnh trên, thay thế "C" bằng tên các ổ đĩa cứng chính trên máy tính Windows của bạn. - Lúc này trên màn hình bạn sẽ nhận được thông báo ổ đĩa cứng đang sử dụng, nếu muốn chạy CheckDisk khởi động lại hệ thống. Nhấn Y để khởi động lại máy tính của bạn.
- CheckDisk sẽ chạy sau khi máy tính của bạn khởi động. Quá trình diễn ra sẽ khá lâu, do đó bạn cần phải kiên nhẫn. Quá trình kết thúc và lỗi sẽ không còn xuất hiện nữa.
13. Vô hiệu hóa Tips About Windows
Tips About Windows là những gợi ý của Windows nhằm giúp người dùng sử dụng máy tính hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk. Bạn có thể vô hiệu hóa Tips About Windows bằng cách:
- Vào Start -> Settings -> System -> Notification & actions.
- Chuyển đổi tùy chọn Show me tips about Windows sang OFF.
14. Thay đổi vị trí Pagefile để giảm tải cho ổ cứng
Pagefile là một file trên ổ đĩa cứng giúp hỗ trợ khả năng ghi của RAM khi RAM đầy hoặc quá tải. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Pagefile được sử dụng liên tục có thể gây ra lỗi Full Disk.
Để khắc phục lỗi, bạn có thể di chuyển Pagefile sang ổ đĩa khác không phải là ổ cứng hệ thống bằng cách:
- Kích chuột phải vào My Computer hoặc This PC, chọn Properties.
- Vào Advanced system settings -> Settings (dưới mục Performance) -> Advanced -> Change.
- Chọn No paging file rồi click chọn Set.
- Chọn ổ đĩa cứng mà bạn muốn di chuyển Pagefile sang, sau đó click chọn “System managed size” -> Set.
- Click chọn OK và khởi động lại máy tính của bạn.
Kết luận
Trên đây là 14 cách khắc phục lỗi Full Disk 100% trên Windows cực kỳ đơn giản và hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!